Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辛酸
Pinyin: xīn suān
Meanings: Bitter, sorrowful (often used to describe a life full of hardships)., Đắng cay, đau khổ (thường dùng để nói về cuộc sống đầy khó khăn)., ①指辣味和酸味;比喻悲苦。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 十, 立, 夋, 酉
Chinese meaning: ①指辣味和酸味;比喻悲苦。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảm xúc tiêu cực.
Example: 回忆往事,心中不免有些辛酸。
Example pinyin: huí yì wǎng shì , xīn zhōng bù miǎn yǒu xiē xīn suān 。
Tiếng Việt: Nhớ lại chuyện cũ, trong lòng không khỏi cảm thấy đắng cay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đắng cay, đau khổ (thường dùng để nói về cuộc sống đầy khó khăn).
Nghĩa phụ
English
Bitter, sorrowful (often used to describe a life full of hardships).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指辣味和酸味;比喻悲苦
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!