Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞严气正
Pinyin: cí yán qì zhèng
Meanings: Speech is stern and the demeanor is righteous., Lời lẽ nghiêm khắc và khí chất chính trực., 言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]《宋史·孙长卿楚建中等传论》“建中雅量却敌,辞严气正,尤为厅伟。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 29
Radicals: 舌, 辛, 一, 厂, 乁, 𠂉, 止
Chinese meaning: 言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]《宋史·孙长卿楚建中等传论》“建中雅量却敌,辞严气正,尤为厅伟。”
Grammar: Dùng để mô tả không chỉ lời nói mà còn cả thái độ và phong cách của người nói.
Example: 他在会议上发言辞严气正,赢得了大家的尊重。
Example pinyin: tā zài huì yì shàng fā yán cí yán qì zhèng , yíng dé le dà jiā de zūn zhòng 。
Tiếng Việt: Ông ấy phát biểu trong cuộc họp với lời lẽ nghiêm khắc và khí chất chính trực, giành được sự tôn trọng của mọi người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ nghiêm khắc và khí chất chính trực.
Nghĩa phụ
English
Speech is stern and the demeanor is righteous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]《宋史·孙长卿楚建中等传论》“建中雅量却敌,辞严气正,尤为厅伟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế