Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辞严意正

Pinyin: cí yán yì zhèng

Meanings: Speech is stern and the intention is righteous., Lời lẽ nghiêm khắc và ý định chính trực., 言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]宋·欧阳修《读张李二生文赠石先生》诗“辞严意正质非俚,古味虽淡醇不薄。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 38

Radicals: 舌, 辛, 一, 厂, 心, 音, 止

Chinese meaning: 言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]宋·欧阳修《读张李二生文赠石先生》诗“辞严意正质非俚,古味虽淡醇不薄。”

Grammar: Tương tự như '辞严义正', nhưng nhấn mạnh vào ý định bên trong thay vì ý nghĩa bên ngoài.

Example: 这位长者的劝告辞严意正,让人无法反驳。

Example pinyin: zhè wèi zhǎng zhě de quàn gào cí yán yì zhèng , ràng rén wú fǎ fǎn bó 。

Tiếng Việt: Lời khuyên của vị trưởng lão này lời lẽ nghiêm khắc và ý định chính trực, khiến người khác không thể phản bác.

辞严意正
cí yán yì zhèng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ nghiêm khắc và ý định chính trực.

Speech is stern and the intention is righteous.

言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]宋·欧阳修《读张李二生文赠石先生》诗“辞严意正质非俚,古味虽淡醇不薄。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辞严意正 (cí yán yì zhèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung