Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辛未

Pinyin: xīn wèi

Meanings: The 30th year in the Chinese sexagenary cycle, for example: the year 1991., Năm thứ 30 trong chu kỳ lịch can chi, ví dụ: năm 1991., ①六十甲子第八位。[例]辛未三月念六夜。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 十, 立, 未

Chinese meaning: ①六十甲子第八位。[例]辛未三月念六夜。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Danh từ chỉ năm trong chu kỳ 60 năm.

Example: 辛未年出生的人属羊。

Example pinyin: xīn wèi nián chū shēng de rén shǔ yáng 。

Tiếng Việt: Người sinh năm Tân Mùi thuộc con dê.

辛未
xīn wèi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Năm thứ 30 trong chu kỳ lịch can chi, ví dụ: năm 1991.

The 30th year in the Chinese sexagenary cycle, for example: the year 1991.

六十甲子第八位。辛未三月念六夜。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...