Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辗转
Pinyin: zhǎn zhuǎn
Meanings: Toss and turn, move through multiple places, Đảo lộn, xoay chuyển, di chuyển qua nhiều nơi, ①来回翻转。[例]辗转不眠。*②非直接地;中间经过许多人或地方。[例]辗转相告。*③反复无常。[例]昔何言而今复背之,固得辗转若此乎?
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 展, 车, 专
Chinese meaning: ①来回翻转。[例]辗转不眠。*②非直接地;中间经过许多人或地方。[例]辗转相告。*③反复无常。[例]昔何言而今复背之,固得辗转若此乎?
Grammar: Có thể dùng làm động từ hoặc phó từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh miêu tả trạng thái bồn chồn hoặc di chuyển phức tạp.
Example: 他辗转难眠,心里想着很多事。
Example pinyin: tā niǎn zhuǎn nán mián , xīn lǐ xiǎng zhe hěn duō shì 。
Tiếng Việt: Anh ấy trằn trọc khó ngủ, trong lòng nghĩ ngợi nhiều chuyện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo lộn, xoay chuyển, di chuyển qua nhiều nơi
Nghĩa phụ
English
Toss and turn, move through multiple places
Nghĩa tiếng trung
中文释义
来回翻转。辗转不眠
非直接地;中间经过许多人或地方。辗转相告
反复无常。昔何言而今复背之,固得辗转若此乎?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!