Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辞严谊正

Pinyin: cí yán yì zhèng

Meanings: Speech is stern and the sentiment is righteous., Lời lẽ nghiêm khắc và tình cảm chính trực., 言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]元·刘壎《隐居通议·诗歌六》“蕃武忠君爱国,辞严谊正,不暇自恤,枚蹈危机,其失在于疏尔。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 舌, 辛, 一, 厂, 宜, 讠, 止

Chinese meaning: 言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]元·刘壎《隐居通议·诗歌六》“蕃武忠君爱国,辞严谊正,不暇自恤,枚蹈危机,其失在于疏尔。”

Grammar: Nhấn mạnh vào khía cạnh tình cảm và đạo đức trong lời nói hoặc văn bản.

Example: 她的文章辞严谊正,充满了正义感。

Example pinyin: tā de wén zhāng cí yán yì zhèng , chōng mǎn le zhèng yì gǎn 。

Tiếng Việt: Bài viết của cô ấy lời lẽ nghiêm khắc và tình cảm chính trực, tràn đầy tinh thần công lý.

辞严谊正
cí yán yì zhèng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời lẽ nghiêm khắc và tình cảm chính trực.

Speech is stern and the sentiment is righteous.

言辞严厉,义理正大。同辞严义正”。[出处]元·刘壎《隐居通议·诗歌六》“蕃武忠君爱国,辞严谊正,不暇自恤,枚蹈危机,其失在于疏尔。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...