Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辘轳

Pinyin: lù lu

Meanings: Pulley (tool for lifting or pulling), Ròng rọc (dụng cụ nâng hạ hoặc kéo), ①安在井上绞起汲水斗的器具。*②机械上的绞盘。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 车, 鹿, 卢

Chinese meaning: ①安在井上绞起汲水斗的器具。*②机械上的绞盘。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến công cụ hoặc máy móc đơn giản.

Example: 古井上安装了一个辘轳来提水。

Example pinyin: gǔ jǐng shàng ān zhuāng le yí gè lù lú lái tí shuǐ 。

Tiếng Việt: Trên giếng cổ lắp đặt một chiếc ròng rọc để kéo nước lên.

辘轳
lù lu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ròng rọc (dụng cụ nâng hạ hoặc kéo)

Pulley (tool for lifting or pulling)

安在井上绞起汲水斗的器具

机械上的绞盘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辘轳 (lù lu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung