Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞不达义
Pinyin: cí bù dá yì
Meanings: Words that fail to convey the intended meaning clearly., Lời lẽ không rõ ràng, không truyền tải đúng ý nghĩa., 指说话写文章不能确切地表达意思。[出处]语出《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”[例]语言糊涂曰~。——清顾张思《土风录》卷十二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 舌, 辛, 一, 大, 辶, 丶, 乂
Chinese meaning: 指说话写文章不能确切地表达意思。[出处]语出《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”[例]语言糊涂曰~。——清顾张思《土风录》卷十二。
Grammar: Thành ngữ phê phán cách diễn đạt mơ hồ, thiếu mạch lạc.
Example: 他的解释辞不达义,让人难以理解。
Example pinyin: tā de jiě shì cí bù dá yì , ràng rén nán yǐ lǐ jiě 。
Tiếng Việt: Lời giải thích của anh ấy không rõ ràng, khiến người khác khó hiểu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ không rõ ràng, không truyền tải đúng ý nghĩa.
Nghĩa phụ
English
Words that fail to convey the intended meaning clearly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指说话写文章不能确切地表达意思。[出处]语出《仪礼·聘礼》“辞多则史,少则不达,辞苟足以达义之至也。”[例]语言糊涂曰~。——清顾张思《土风录》卷十二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế