Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辛壬癸甲

Pinyin: xīn rén guǐ jiǎ

Meanings: A long period of time, continuous and spanning multiple phases., Thời gian dài, liền mạch, trải qua nhiều giai đoạn liên tiếp., 用以指一心为公,置个人利益于不顾的精神。[出处]典出《书·益稷》“娶于涂山,辛壬癸甲。”孔传[夏禹]辛日娶妻,至于甲日,复往治水,不以么害公。”[例]~今何有?且向东门牵黄狗。——清邹容《涂山》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 十, 立, 丿, 士, 天, 癶, 甲

Chinese meaning: 用以指一心为公,置个人利益于不顾的精神。[出处]典出《书·益稷》“娶于涂山,辛壬癸甲。”孔传[夏禹]辛日娶妻,至于甲日,复往治水,不以么害公。”[例]~今何有?且向东门牵黄狗。——清邹容《涂山》诗。

Grammar: Thành ngữ cổ, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 经过辛壬癸甲的努力,终于完成了这项工程。

Example pinyin: jīng guò xīn rén guǐ jiǎ de nǔ lì , zhōng yú wán chéng le zhè xiàng gōng chéng 。

Tiếng Việt: Sau nỗ lực kéo dài suốt thời gian dài, cuối cùng họ đã hoàn thành công trình này.

辛壬癸甲
xīn rén guǐ jiǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thời gian dài, liền mạch, trải qua nhiều giai đoạn liên tiếp.

A long period of time, continuous and spanning multiple phases.

用以指一心为公,置个人利益于不顾的精神。[出处]典出《书·益稷》“娶于涂山,辛壬癸甲。”孔传[夏禹]辛日娶妻,至于甲日,复往治水,不以么害公。”[例]~今何有?且向东门牵黄狗。——清邹容《涂山》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辛壬癸甲 (xīn rén guǐ jiǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung