Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辘辘
Pinyin: lù lù
Meanings: The sound of a rolling wheel, often used to describe the sound of an engine or wheels moving., Âm thanh của bánh xe lăn, thường dùng để mô tả tiếng động cơ hoặc bánh xe chuyển động., ①象声词,形容车轮滚动等发出的声音。[例]牛车发出笨重的辘辘声。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 30
Radicals: 车, 鹿
Chinese meaning: ①象声词,形容车轮滚动等发出的声音。[例]牛车发出笨重的辘辘声。
Grammar: Thường được sử dụng để miêu tả âm thanh và đi kèm với các danh từ chỉ phương tiện giao thông.
Example: 车轮辘辘地响。
Example pinyin: chē lún lù lù dì xiǎng 。
Tiếng Việt: Bánh xe kêu vang lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh của bánh xe lăn, thường dùng để mô tả tiếng động cơ hoặc bánh xe chuyển động.
Nghĩa phụ
English
The sound of a rolling wheel, often used to describe the sound of an engine or wheels moving.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象声词,形容车轮滚动等发出的声音。牛车发出笨重的辘辘声
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!