Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 辜恩背义

Pinyin: gū ēn bèi yì

Meanings: To betray kindness and obligation; an act of ingratitude and moral betrayal., Phản bội ân tình và nghĩa vụ; hành động vô ơn và trái đạo lý., 辜辜负;背违反,违背。辜负别人的恩德,做出对不起别人的事情。[出处]宋·乐史《绿珠传》“今为此传,非徒述美丽,窒祸源,且欲惩戒辜恩背义之类也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 古, 辛, 因, 心, 北, 月, 丶, 乂

Chinese meaning: 辜辜负;背违反,违背。辜负别人的恩德,做出对不起别人的事情。[出处]宋·乐史《绿珠传》“今为此传,非徒述美丽,窒祸源,且欲惩戒辜恩背义之类也。”

Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán mạnh mẽ, dùng để đánh giá hành vi xấu xa.

Example: 他的行为简直是辜恩背义。

Example pinyin: tā de xíng wéi jiǎn zhí shì gū ēn bèi yì 。

Tiếng Việt: Hành động của anh ta quả thực là phản bội ân tình và đạo nghĩa.

辜恩背义
gū ēn bèi yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phản bội ân tình và nghĩa vụ; hành động vô ơn và trái đạo lý.

To betray kindness and obligation; an act of ingratitude and moral betrayal.

辜辜负;背违反,违背。辜负别人的恩德,做出对不起别人的事情。[出处]宋·乐史《绿珠传》“今为此传,非徒述美丽,窒祸源,且欲惩戒辜恩背义之类也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

辜恩背义 (gū ēn bèi yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung