Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辞严义正
Pinyin: cí yán yì zhèng
Meanings: Speech is stern and the meaning is righteous., Lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chính trực., 辞言词,语言。义道理。言辞严厉,义理正大。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”[例]所不同的,只是他总有一面~的军旗,还有一条尤其义正辞言的逃路。——鲁迅《华盖集续编·有趣的消息》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 舌, 辛, 一, 厂, 丶, 乂, 止
Chinese meaning: 辞言词,语言。义道理。言辞严厉,义理正大。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”[例]所不同的,只是他总有一面~的军旗,还有一条尤其义正辞言的逃路。——鲁迅《华盖集续编·有趣的消息》。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi những bài phát biểu hoặc lập luận có sức nặng và đạo đức cao.
Example: 他的发言辞严义正,令人敬佩。
Example pinyin: tā de fā yán cí yán yì zhèng , lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Phát biểu của ông ấy lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chính trực, khiến người khác kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời lẽ nghiêm khắc và ý nghĩa chính trực.
Nghĩa phụ
English
Speech is stern and the meaning is righteous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
辞言词,语言。义道理。言辞严厉,义理正大。[出处]宋·张孝祥《明守赵敷文》“欧公书岂惟翰墨之妙,而辞严义正,千载之下,见者兴起,某何足以辱公此赐也哉。”[例]所不同的,只是他总有一面~的军旗,还有一条尤其义正辞言的逃路。——鲁迅《华盖集续编·有趣的消息》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế