Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辜恩负义
Pinyin: gū ēn fù yì
Meanings: Similar to 辜恩背义: To betray kindness and obligation., Ý nghĩa tương tự như 辜恩背义: Phản bội ân tình và nghĩa vụ., 忘恩负义。[出处]元·柯丹邱《荆钗记·觅真》“畜生反面目,太心毒;辜恩负义难容恕,真堪恶。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 古, 辛, 因, 心, 贝, 𠂊, 丶, 乂
Chinese meaning: 忘恩负义。[出处]元·柯丹邱《荆钗记·觅真》“畜生反面目,太心毒;辜恩负义难容恕,真堪恶。”
Grammar: Một thành ngữ khác cùng ý nghĩa với 辜恩背义, nhấn mạnh sự vô ơn và bất nghĩa.
Example: 他辜恩负义,让人失望。
Example pinyin: tā gū ēn fù yì , ràng rén shī wàng 。
Tiếng Việt: Anh ta phản bội ân tình, khiến người khác thất vọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa tương tự như 辜恩背义: Phản bội ân tình và nghĩa vụ.
Nghĩa phụ
English
Similar to 辜恩背义: To betray kindness and obligation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
忘恩负义。[出处]元·柯丹邱《荆钗记·觅真》“畜生反面目,太心毒;辜恩负义难容恕,真堪恶。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế