Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 辛亥革命
Pinyin: Xīn hài gé mìng
Meanings: The Xinhai Revolution (1911), the revolution that overthrew the Qing dynasty and ended China's imperial monarchy., Cách mạng Tân Hợi (1911), cuộc cách mạng lật đổ nhà Thanh và chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế ở Trung Quốc., ①由孙中山领导的、推翻满清统治的革命。继1911年(农历辛亥年)10月10日湖北武昌起义爆发后,各省相继起义响应,清王朝终于被推翻。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 30
Radicals: 十, 立, 亠, 人, 革, 亼, 叩
Chinese meaning: ①由孙中山领导的、推翻满清统治的革命。继1911年(农历辛亥年)10月10日湖北武昌起义爆发后,各省相继起义响应,清王朝终于被推翻。
Grammar: Danh từ riêng, chỉ một biến cố lịch sử đặc biệt.
Example: 辛亥革命是中国历史上的重要事件。
Example pinyin: xīn hài gé mìng shì zhōng guó lì shǐ shàng de zhòng yào shì jiàn 。
Tiếng Việt: Cách mạng Tân Hợi là một sự kiện quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cách mạng Tân Hợi (1911), cuộc cách mạng lật đổ nhà Thanh và chấm dứt chế độ quân chủ chuyên chế ở Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
The Xinhai Revolution (1911), the revolution that overthrew the Qing dynasty and ended China's imperial monarchy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由孙中山领导的、推翻满清统治的革命。继1911年(农历辛亥年)10月10日湖北武昌起义爆发后,各省相继起义响应,清王朝终于被推翻
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế