Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 19621 to 19650 of 28922 total words

私益
sī yì
Lợi ích cá nhân, quyền lợi riêng.
私相授受
sī xiāng shòu shòu
Trao đổi, chuyển giao một cách bí mật gi...
私虑
sī lǜ
Lo lắng riêng tư, suy nghĩ cá nhân.
私衷
sī zhōng
Tâm tư riêng tư, suy nghĩ thầm kín.
私议
sī yì
Bàn bạc riêng, thảo luận cá nhân (thường...
私访
sī fǎng
Thăm hỏi, điều tra một cách bí mật, khôn...
私诉
sī sù
Khiếu nại hoặc tố cáo cá nhân, mang tính...
私谊
sī yì
Tình bạn cá nhân, tình hữu nghị riêng tư
私货
sī huò
Hàng lậu, hàng nhập lậu
私通
sī tōng
Thông đồng, làm việc ngầm với kẻ thù hoặ...
私邸
sī dǐ
Nhà riêng, tư gia
私馆
sī guǎn
Nhà riêng, tư thất (thường dùng trong vă...
rén
Lúa mì (cách viết cổ)
秃笔
tū bǐ
Bút lông bị hỏng ngọn, không còn nhọn
秉公
bǐng gōng
Theo lẽ công bằng, xử lý công minh
秉公任直
bǐng gōng rèn zhí
Giữ công bằng và thẳng thắn
秉公办理
bǐng gōng bàn lǐ
Xử lý công việc theo công bằng
秉公无私
bǐng gōng wú sī
Công bằng và không thiên vị
秉公灭私
bǐng gōng miè sī
Vì công bằng mà dẹp bỏ tư lợi
秉国
bǐng guó
Quản lý đất nước, nắm quyền điều hành qu...
秉性
bǐng xìng
Bản chất, tính cách vốn có
秉承
bǐng chéng
Kế thừa, tuân theo (ý tưởng, truyền thốn...
秉持
bǐng chí
Giữ vững, kiên trì theo đuổi (lý tưởng, ...
秉政
bǐng zhèng
Nắm quyền điều hành chính trị
秉文兼武
bǐng wén jiān wǔ
Vừa giỏi văn chương vừa giỏi võ nghệ
秉文经武
bǐng wén jīng wǔ
Vừa thông thạo văn chương vừa am hiểu ch...
秉正无私
bǐng zhèng wú sī
Giữ vững công bằng, không thiên vị.
秉烛夜游
bǐng zhú yè yóu
Cầm nến đi dạo ban đêm (ám chỉ những thú...
秉烛待旦
bǐng zhú dài dàn
Cầm nến chờ đến sáng (ám chỉ sự chăm chỉ...
秋后算帐
qiū hòu suàn zhàng
Tính toán sổ sách hoặc giải quyết vấn đề...

Showing 19621 to 19650 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...