Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 19621 to 19650 of 28899 total words

秉公无私
bǐng gōng wú sī
Công bằng và không thiên vị
秉公灭私
bǐng gōng miè sī
Vì công bằng mà dẹp bỏ tư lợi
秉国
bǐng guó
Quản lý đất nước, nắm quyền điều hành qu...
秉性
bǐng xìng
Bản chất, tính cách vốn có
秉承
bǐng chéng
Tuân thủ, noi theo, giữ vững
秉持
bǐng chí
Giữ vững, kiên trì theo đuổi (lý tưởng, ...
秉政
bǐng zhèng
Nắm quyền điều hành chính trị
秉文兼武
bǐng wén jiān wǔ
Vừa giỏi văn chương vừa giỏi võ nghệ
秉文经武
bǐng wén jīng wǔ
Vừa thông thạo văn chương vừa am hiểu ch...
秉正无私
bǐng zhèng wú sī
Giữ vững công bằng, không thiên vị.
秉烛夜游
bǐng zhú yè yóu
Cầm nến đi dạo ban đêm (ám chỉ những thú...
秉烛待旦
bǐng zhú dài dàn
Cầm nến chờ đến sáng (ám chỉ sự chăm chỉ...
秋后算帐
qiū hòu suàn zhàng
Tính toán sổ sách hoặc giải quyết vấn đề...
秋后算账
qiū hòu suàn zhàng
Giống như 秋后算帐, mang nghĩa giải quyết vấ...
秋娘
qiū niáng
Người con gái mùa thu, có thể ám chỉ vẻ ...
秋实春华
qiū shí chūn huá
Mùa thu là mùa thu hoạch, mùa xuân là mù...
秋审
qiū shěn
Phiên tòa xét xử vào mùa thu (trong lịch...
秋征
qiū zhēng
Thuế thu vào mùa thu (trong lịch sử nông...
秋扇见捐
qiū shàn jiàn juān
Quạt mùa thu bị bỏ đi (ví von những thứ ...
秋收东藏
qiū shōu dōng cáng
Gặt hái vào mùa thu và cất giữ vào mùa đ...
秋收冬藏
qiū shōu dōng cáng
Mùa thu thu hoạch, mùa đông cất giữ (quy...
秋收起义
Qiūshōu Qǐyì
Khởi nghĩa Thu Thu (một sự kiện lịch sử ...
秋月寒江
qiū yuè hán jiāng
Trăng thu soi sông lạnh (miêu tả phong c...
秋月春花
qiū yuè chūn huā
Trăng thu hoa xuân (biểu tượng cho cái đ...
秋月春风
qiū yuè chūn fēng
Trăng thu gió xuân (chỉ những điều tốt đ...
秋毫
qiū háo
Lông nhỏ vào mùa thu (dùng để chỉ những ...
秋毫不犯
qiū háo bù fàn
Không chạm cả lông nhỏ mùa thu (ý nói kh...
秋毫之末
qiū háo zhī mò
Đầu mút của lông nhỏ mùa thu (chỉ những ...
秋毫勿犯
qiū háo wù fàn
Không được xâm phạm dù chỉ là lông nhỏ m...
秋毫无犯
qiū háo wú fàn
Không xâm phạm dù chỉ một lông nhỏ mùa t...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...