Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私通
Pinyin: sī tōng
Meanings: To collude; to have secret relations with the enemy or opponent., Thông đồng, làm việc ngầm với kẻ thù hoặc đối thủ., ①暗中勾结。[例]私通敌寇。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 禾, 甬, 辶
Chinese meaning: ①暗中勾结。[例]私通敌寇。
Grammar: Động từ có tính chất tiêu cực, thường xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp luật.
Example: 他们被指控私通敌人。
Example pinyin: tā men bèi zhǐ kòng sī tōng dí rén 。
Tiếng Việt: Họ bị cáo buộc thông đồng với kẻ thù.

📷 Kết xuất 3D của FORMATION (TRAINING bằng tiếng Pháp) kiểu chữ đầy màu sắc
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông đồng, làm việc ngầm với kẻ thù hoặc đối thủ.
Nghĩa phụ
English
To collude; to have secret relations with the enemy or opponent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中勾结。私通敌寇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
