Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秉承

Pinyin: bǐng chéng

Meanings: Inherit, adhere to (ideas, traditions...), Kế thừa, tuân theo (ý tưởng, truyền thống…), ①按(命令或指示)办事或处理问题。[例]秉承其主子的旨意。*②亦称“禀承”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: コ, 一, 禾, 承

Chinese meaning: ①按(命令或指示)办事或处理问题。[例]秉承其主子的旨意。*②亦称“禀承”。

Grammar: Động từ, thường kết hợp với các danh từ trừu tượng như 传统 (truyền thống), 精神 (tinh thần).

Example: 他秉承家族传统。

Example pinyin: tā bǐng chéng jiā zú chuán tǒng 。

Tiếng Việt: Anh ấy kế thừa truyền thống gia đình.

秉承
bǐng chéng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kế thừa, tuân theo (ý tưởng, truyền thống…)

Inherit, adhere to (ideas, traditions...)

按(命令或指示)办事或处理问题。秉承其主子的旨意

亦称“禀承”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秉承 (bǐng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung