Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私相授受
Pinyin: sī xiāng shòu shòu
Meanings: Secretly exchanging or transferring between individuals., Trao đổi, chuyển giao một cách bí mật giữa cá nhân., 授给予;受接受。指不是公开的给予和接受。[出处]清·钱谦益《牧斋初学集·与蒋明府论优免事宜》“况庄田昔系西宁,今归阳武,果钦赐也,其敢私相授受。”[例]虽然是一个愿卖,一个愿买,然而内地非租界可比,华商同洋商,断不能~。(清·李宝嘉《官场现形记》第五十二回)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 厶, 禾, 木, 目, 受, 扌, 冖, 又, 爫
Chinese meaning: 授给予;受接受。指不是公开的给予和接受。[出处]清·钱谦益《牧斋初学集·与蒋明府论优免事宜》“况庄田昔系西宁,今归阳武,果钦赐也,其敢私相授受。”[例]虽然是一个愿卖,一个愿买,然而内地非租界可比,华商同洋商,断不能~。(清·李宝嘉《官场现形记》第五十二回)。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh bất hợp pháp hoặc phi pháp luật.
Example: 他们私相授受,违反了规定。
Example pinyin: tā men sī xiāng shòu shòu , wéi fǎn le guī dìng 。
Tiếng Việt: Họ trao đổi bí mật, vi phạm quy định.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trao đổi, chuyển giao một cách bí mật giữa cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Secretly exchanging or transferring between individuals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
授给予;受接受。指不是公开的给予和接受。[出处]清·钱谦益《牧斋初学集·与蒋明府论优免事宜》“况庄田昔系西宁,今归阳武,果钦赐也,其敢私相授受。”[例]虽然是一个愿卖,一个愿买,然而内地非租界可比,华商同洋商,断不能~。(清·李宝嘉《官场现形记》第五十二回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế