Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秉公
Pinyin: bǐng gōng
Meanings: To act impartially, handle matters fairly, Theo lẽ công bằng, xử lý công minh, ①做事秉持公正之心。[例]秉公执法。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: コ, 一, 禾, 八, 厶
Chinese meaning: ①做事秉持公正之心。[例]秉公执法。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ khác như 办事 (xử lý công việc) hoặc 执法 (áp dụng luật pháp).
Example: 法官应该秉公执法。
Example pinyin: fǎ guān yīng gāi bǐng gōng zhí fǎ 。
Tiếng Việt: Thẩm phán nên xử lý theo lẽ công bằng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Theo lẽ công bằng, xử lý công minh
Nghĩa phụ
English
To act impartially, handle matters fairly
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做事秉持公正之心。秉公执法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!