Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私虑
Pinyin: sī lǜ
Meanings: Personal concerns or thoughts., Lo lắng riêng tư, suy nghĩ cá nhân., ①个人的打算。[例]子布、元表诸人各顾妻子,挟持私虑,深失所望。——宋·司马光《资治通鉴》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 禾, 心, 虍
Chinese meaning: ①个人的打算。[例]子布、元表诸人各顾妻子,挟持私虑,深失所望。——宋·司马光《资治通鉴》。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tâm lý sâu sắc.
Example: 他对未来充满私虑。
Example pinyin: tā duì wèi lái chōng mǎn sī lǜ 。
Tiếng Việt: Anh ấy đầy lo lắng cá nhân về tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lo lắng riêng tư, suy nghĩ cá nhân.
Nghĩa phụ
English
Personal concerns or thoughts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
个人的打算。子布、元表诸人各顾妻子,挟持私虑,深失所望。——宋·司马光《资治通鉴》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!