Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私衷

Pinyin: sī zhōng

Meanings: Private thoughts or inner feelings., Tâm tư riêng tư, suy nghĩ thầm kín., ①心中的真情。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 厶, 禾, 中, 亠, 𧘇

Chinese meaning: ①心中的真情。

Grammar: Mang hơi hướng biểu đạt sự kín đáo, tế nhị.

Example: 她一直藏有私衷。

Example pinyin: tā yì zhí cáng yǒu sī zhōng 。

Tiếng Việt: Cô ấy luôn giữ những suy nghĩ thầm kín.

私衷
sī zhōng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm tư riêng tư, suy nghĩ thầm kín.

Private thoughts or inner feelings.

心中的真情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私衷 (sī zhōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung