Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私货
Pinyin: sī huò
Meanings: Smuggled goods, contraband, Hàng lậu, hàng nhập lậu, ①法律规定不准贩运的货物。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 厶, 禾, 化, 贝
Chinese meaning: ①法律规定不准贩运的货物。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến buôn lậu hoặc hàng cấm.
Example: 海关查获了大量私货。
Example pinyin: hǎi guān chá huò le dà liàng sī huò 。
Tiếng Việt: Hải quan đã thu giữ một lượng lớn hàng lậu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hàng lậu, hàng nhập lậu
Nghĩa phụ
English
Smuggled goods, contraband
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法律规定不准贩运的货物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!