Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私馆
Pinyin: sī guǎn
Meanings: Private house, personal quarters (often used in classical literature), Nhà riêng, tư thất (thường dùng trong văn học cổ), ①见“私塾”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 厶, 禾, 官, 饣
Chinese meaning: ①见“私塾”。
Grammar: Danh từ, thường gặp trong văn phong cổ điển, có thể thay thế bằng 私邸.
Example: 他在私馆中读书。
Example pinyin: tā zài sī guǎn zhōng dú shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đọc sách trong nhà riêng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhà riêng, tư thất (thường dùng trong văn học cổ)
Nghĩa phụ
English
Private house, personal quarters (often used in classical literature)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“私塾”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!