Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私馆

Pinyin: sī guǎn

Meanings: Private house, personal quarters (often used in classical literature), Nhà riêng, tư thất (thường dùng trong văn học cổ), ①见“私塾”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 厶, 禾, 官, 饣

Chinese meaning: ①见“私塾”。

Grammar: Danh từ, thường gặp trong văn phong cổ điển, có thể thay thế bằng 私邸.

Example: 他在私馆中读书。

Example pinyin: tā zài sī guǎn zhōng dú shū 。

Tiếng Việt: Anh ấy đọc sách trong nhà riêng của mình.

私馆 - sī guǎn
私馆
sī guǎn

📷 Băng ghế gỗ cũ và một chiếc bàn làm bằng gỗ tròn rắn trong vọng lâu, giải trí ngoài trời

私馆
sī guǎn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà riêng, tư thất (thường dùng trong văn học cổ)

Private house, personal quarters (often used in classical literature)

见“私塾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...