Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私访
Pinyin: sī fǎng
Meanings: To visit or investigate secretly, without publicity., Thăm hỏi, điều tra một cách bí mật, không công khai., ①指官吏隐藏其真正身分在民间调查民情。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 厶, 禾, 方, 讠
Chinese meaning: ①指官吏隐藏其真正身分在民间调查民情。
Grammar: Thường mang ý nghĩa tích cực trong bối cảnh tìm hiểu thực tế.
Example: 官员私访民间疾苦。
Example pinyin: guān yuán sī fǎng mín jiān jí kǔ 。
Tiếng Việt: Quan chức bí mật thăm hỏi dân chúng để hiểu khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thăm hỏi, điều tra một cách bí mật, không công khai.
Nghĩa phụ
English
To visit or investigate secretly, without publicity.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指官吏隐藏其真正身分在民间调查民情
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!