Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 秉公任直

Pinyin: bǐng gōng rèn zhí

Meanings: Uphold fairness and integrity, Giữ công bằng và thẳng thắn, 持心公正,处事正直。[出处]明·张居正《答郑范溪》“公但自信此心,秉公任直,纷纷之言,不足为意。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: コ, 一, 禾, 八, 厶, 亻, 壬, 且, 十

Chinese meaning: 持心公正,处事正直。[出处]明·张居正《答郑范溪》“公但自信此心,秉公任直,纷纷之言,不足为意。”

Grammar: Thành ngữ, dùng để khen ngợi đức tính chính trực và công bằng của một người.

Example: 他一向秉公任直,深得人心。

Example pinyin: tā yí xiàng bǐng gōng rèn zhí , shēn dé rén xīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn giữ công bằng và thẳng thắn, được mọi người kính trọng.

秉公任直
bǐng gōng rèn zhí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giữ công bằng và thẳng thắn

Uphold fairness and integrity

持心公正,处事正直。[出处]明·张居正《答郑范溪》“公但自信此心,秉公任直,纷纷之言,不足为意。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秉公任直 (bǐng gōng rèn zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung