Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秉公无私
Pinyin: bǐng gōng wú sī
Meanings: Impartial and unbiased, Công bằng và không thiên vị, 秉公主持公道。指做事公道不掺杂私念。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七十三回“故特请诸公到此三曹对案,以明天地鬼神,秉公无私,但有报应轻生远近之别耳。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: コ, 一, 禾, 八, 厶, 尢
Chinese meaning: 秉公主持公道。指做事公道不掺杂私念。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七十三回“故特请诸公到此三曹对案,以明天地鬼神,秉公无私,但有报应轻生远近之别耳。”
Grammar: Thành ngữ, biểu đạt sự chính trực và khách quan của một người.
Example: 他为人秉公无私。
Example pinyin: tā wèi rén bǐng gōng wú sī 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người công bằng và không thiên vị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Công bằng và không thiên vị
Nghĩa phụ
English
Impartial and unbiased
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秉公主持公道。指做事公道不掺杂私念。[出处]清·钱彩《说岳全传》第七十三回“故特请诸公到此三曹对案,以明天地鬼神,秉公无私,但有报应轻生远近之别耳。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế