Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 私益
Pinyin: sī yì
Meanings: Personal benefit or individual interest., Lợi ích cá nhân, quyền lợi riêng., ①个人或小团体的利益。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 厶, 禾, 䒑, 八, 皿
Chinese meaning: ①个人或小团体的利益。
Grammar: Thường dùng trong các bài bình luận về đạo đức xã hội.
Example: 他追求的只是私益。
Example pinyin: tā zhuī qiú de zhǐ shì sī yì 。
Tiếng Việt: Điều anh ấy theo đuổi chỉ là lợi ích cá nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lợi ích cá nhân, quyền lợi riêng.
Nghĩa phụ
English
Personal benefit or individual interest.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
个人或小团体的利益
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!