Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秉持
Pinyin: bǐng chí
Meanings: Uphold, persist in pursuing (ideals, principles...), Giữ vững, kiên trì theo đuổi (lý tưởng, nguyên tắc…), ①操持。[例]秉持公心,指摘时弊。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: コ, 一, 禾, 寺, 扌
Chinese meaning: ①操持。[例]秉持公心,指摘时弊。
Grammar: Động từ, thường dùng để diễn tả sự kiên định với giá trị hoặc mục tiêu nào đó.
Example: 他始终秉持正义。
Example pinyin: tā shǐ zhōng bǐng chí zhèng yì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn kiên trì theo đuổi công lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giữ vững, kiên trì theo đuổi (lý tưởng, nguyên tắc…)
Nghĩa phụ
English
Uphold, persist in pursuing (ideals, principles...)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操持。秉持公心,指摘时弊
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!