Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秉性
Pinyin: bǐng xìng
Meanings: Innate nature, inherent character, Bản chất, tính cách vốn có, ①本性。[例]秉性纯朴。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: コ, 一, 禾, 忄, 生
Chinese meaning: ①本性。[例]秉性纯朴。
Grammar: Danh từ, thường dùng để miêu tả đặc tính bẩm sinh của một người.
Example: 他秉性善良。
Example pinyin: tā bǐng xìng shàn liáng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có bản chất hiền lành.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản chất, tính cách vốn có
Nghĩa phụ
English
Innate nature, inherent character
Nghĩa tiếng trung
中文释义
本性。秉性纯朴
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!