Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秉国
Pinyin: bǐng guó
Meanings: Govern the country, hold power over the nation, Quản lý đất nước, nắm quyền điều hành quốc gia, ①执掌朝政。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: コ, 一, 禾, 囗, 玉
Chinese meaning: ①执掌朝政。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc chính trị.
Example: 古代君王要秉国理政。
Example pinyin: gǔ dài jūn wáng yào bǐng guó lǐ zhèng 。
Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa phải quản lý đất nước và điều hành chính trị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quản lý đất nước, nắm quyền điều hành quốc gia
Nghĩa phụ
English
Govern the country, hold power over the nation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
执掌朝政
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!