Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秉烛夜游
Pinyin: bǐng zhú yè yóu
Meanings: To take a candlelit stroll at night (referring to elegant pastimes in the evening)., Cầm nến đi dạo ban đêm (ám chỉ những thú vui tao nhã vào buổi tối)., 秉执持。旧时比喻及时行乐。[出处]《古诗十九首》“昼短苦夜长,何不秉烛游。”[例]唐·李白《春夜宴桃李园序》古人~,良有以也。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 38
Radicals: コ, 一, 禾, 火, 虫, 丶, 亠, 亻, 夂, 斿, 氵
Chinese meaning: 秉执持。旧时比喻及时行乐。[出处]《古诗十九首》“昼短苦夜长,何不秉烛游。”[例]唐·李白《春夜宴桃李园序》古人~,良有以也。”
Grammar: Động từ cụm từ cố định, có tính biểu tượng văn hóa cổ điển, thường được sử dụng trong văn chương.
Example: 古人常用“秉烛夜游”来形容闲适的生活情趣。
Example pinyin: gǔ rén cháng yòng “ bǐng zhú yè yóu ” lái xíng róng xián shì de shēng huó qíng qù 。
Tiếng Việt: Người xưa thường dùng “秉烛夜游” để miêu tả tình thú cuộc sống nhàn hạ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cầm nến đi dạo ban đêm (ám chỉ những thú vui tao nhã vào buổi tối).
Nghĩa phụ
English
To take a candlelit stroll at night (referring to elegant pastimes in the evening).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
秉执持。旧时比喻及时行乐。[出处]《古诗十九首》“昼短苦夜长,何不秉烛游。”[例]唐·李白《春夜宴桃李园序》古人~,良有以也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế