Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 18931 to 18960 of 28899 total words

睖睁
lèng zhēng
Nhìn mà không hiểu, ngơ ngác.
shì
Ánh mắt sắc bén, nhìn chằm chằm.
qióng
Mắt mở to, kinh ngạc.
睚眦
yá zì
Góc mắt, ánh mắt giận dữ, thù hận.
睚眦必报
yá zì bì bào
Phải trả thù dù chỉ là việc nhỏ nhặt nhấ...
lài
Ưu ái, thiên vị một ai đó bằng ánh mắt.
Giám sát, đốc thúc.
睦邻
mù lín
Hòa thuận với nước láng giềng
睦邻政策
mù lín zhèng cè
Chính sách láng giềng thân thiện
睡卧不宁
shuì wò bù níng
Không ngủ yên giấc, trằn trọc khó chịu.
睡乡
shuì xiāng
Giấc ngủ sâu, nơi yên bình của giấc mơ.
睡眼惺忪
shuì yǎn xīng sōng
Mắt lim dim, chưa tỉnh ngủ hẳn.
睹始知终
dǔ shǐ zhī zhōng
Nhìn thấy điểm khởi đầu thì có thể đoán ...
睹微知著
dǔ wēi zhī zhù
Qua những dấu hiệu nhỏ nhặt có thể hiểu ...
睹景伤情
dǔ jǐng shāng qíng
Khi nhìn thấy một khung cảnh nào đó khiế...
睹物伤情
dǔ wù shāng qíng
Nhìn thấy một đồ vật nào đó mà cảm thấy ...
睹物兴情
dǔ wù xīng qíng
Nhìn thấy một vật gì đó mà gợi lên cảm x...
睹物思人
dǔ wù sī rén
Nhìn thấy một món đồ nào đó mà nhớ đến n...
睹著知微
dǔ zhù zhī wēi
Từ những điều nhỏ nhặt có thể thấy được ...
kuí
Không nhìn, không để mắt tới (thường man...
睽睽
kuí kuí
Ánh mắt mở to, biểu thị sự ngạc nhiên ho...
睿哲
ruì zhé
Thông thái, sáng suốt (thường dùng để kh...
睿智
ruì zhì
Sáng suốt, thông minh, có tầm nhìn xa tr...
睿见
ruì jiàn
Ý kiến sáng suốt, sâu sắc và có giá trị.
mào
Hoa mắt, chóng mặt; lú lẫn.
xiā
Mù, đui (mất khả năng nhìn thấy)
míng
Nhắm mắt lại, thường dùng trong ngữ cảnh...
mán
Giấu giếm, che giấu (sự thật).
móu
Nhìn trộm, ngó trộm.
chēng
Trừng mắt, há hốc miệng vì ngạc nhiên ho...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...