Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18931 to 18960 of 28922 total words

着力
zhuó lì
Dồn sức vào, tập trung nỗ lực vào một vi...
着实
zhuó shí
Thực sự, rõ ràng, quả thật (dùng để nhấn...
着床
zhuó chuáng
Phôi thai bám vào tử cung (trong quá trì...
着想
zhuó xiǎng
Suy nghĩ thấu đáo, cân nhắc lợi ích của ...
着手
zhuó shǒu
Bắt đầu làm một việc gì đó, tiến hành mộ...
着眼
zhuó yǎn
Tập trung vào, chú trọng đến
着笔
zhuó bǐ
Bắt đầu viết, hạ bút
着紧
zháo jǐn
Lo lắng, sốt ruột
着色
zhuó sè
Tô màu, nhuộm màu
着落
zhuó luò
Nơi dựa, chỗ dựa; kết quả hoặc điểm dừng...
着重
zhuó zhòng
Nhấn mạnh, chú trọng vào một vấn đề hay ...
着魔
zháo mó
Bị ám ảnh, mê hoặc bởi một điều gì đó gi...
着墨
zhuó mò
Tập trung miêu tả, nhấn mạnh trong văn v...
suō
Liếc mắt nhìn một cách nhanh chóng và kí...
wǎn
Nhìn chăm chú, nhìn không chớp mắt.
睖睁
lèng zhēng
Nhìn mà không hiểu, ngơ ngác.
shì
Ánh mắt sắc bén, nhìn chằm chằm.
qióng
Mắt mở to, kinh ngạc.
睚眦
yá zì
Góc mắt, ánh mắt giận dữ, thù hận.
睚眦必报
yá zì bì bào
Phải trả thù dù chỉ là việc nhỏ nhặt nhấ...
lài
Ưu ái, thiên vị một ai đó bằng ánh mắt.
Giám sát, đốc thúc.
睦邻
mù lín
Hòa thuận với nước láng giềng
睦邻政策
mù lín zhèng cè
Chính sách láng giềng thân thiện
睡卧不宁
shuì wò bù níng
Không ngủ yên giấc, trằn trọc khó chịu.
睡乡
shuì xiāng
Giấc ngủ sâu, nơi yên bình của giấc mơ.
睡眼惺忪
shuì yǎn xīng sōng
Mắt lim dim, chưa tỉnh ngủ hẳn.
睹始知终
dǔ shǐ zhī zhōng
Nhìn thấy điểm khởi đầu thì có thể đoán ...
睹微知著
dǔ wēi zhī zhù
Qua những dấu hiệu nhỏ nhặt có thể hiểu ...
睹景伤情
dǔ jǐng shāng qíng
Khi nhìn thấy một khung cảnh nào đó khiế...

Showing 18931 to 18960 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...