Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睕
Pinyin: wǎn
Meanings: To gaze intently without blinking., Nhìn chăm chú, nhìn không chớp mắt., ①(睕睕)(眼睛)凹陷的样子,如“卿目睕睕。”*②(睕)转目。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
0Chinese meaning: ①(睕睕)(眼睛)凹陷的样子,如“卿目睕睕。”*②(睕)转目。
Grammar: Động từ này thường dùng để mô tả hành động nhìn lâu và tập trung vào một điểm.
Example: 他睕着天空,好像在思考什么。
Example pinyin: tā wān zhe tiān kōng , hǎo xiàng zài sī kǎo shén me 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn chăm chú lên bầu trời, dường như đang suy nghĩ gì đó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn chăm chú, nhìn không chớp mắt.
Nghĩa phụ
English
To gaze intently without blinking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(睕睕)(眼睛)凹陷的样子,如“卿目睕睕。”
(睕)转目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!