Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着落

Pinyin: zhuó luò

Meanings: Support, outcome, or endpoint of something., Nơi dựa, chỗ dựa; kết quả hoặc điểm dừng của một việc gì đó., ①事情有归宿、有结果。*②依托;靠头;指靠。[例]老头子只担心小女儿将来没着落。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 目, 羊, 洛, 艹

Chinese meaning: ①事情有归宿、有结果。*②依托;靠头;指靠。[例]老头子只担心小女儿将来没着落。

Grammar: Có thể được dùng như danh từ (nơi dựa) hoặc động từ (có nơi dựa). Thường đi kèm với các cụm từ như ‘有...着落’ (có kết quả).

Example: 这件事总算有了着落。

Example pinyin: zhè jiàn shì zǒng suàn yǒu le zhuó luò 。

Tiếng Việt: Việc này cuối cùng cũng đã có kết quả.

着落
zhuó luò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi dựa, chỗ dựa; kết quả hoặc điểm dừng của một việc gì đó.

Support, outcome, or endpoint of something.

事情有归宿、有结果

依托;靠头;指靠。老头子只担心小女儿将来没着落

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

着落 (zhuó luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung