Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着笔

Pinyin: zhuó bǐ

Meanings: To begin writing, to put pen to paper, Bắt đầu viết, hạ bút, ①落笔;下笔。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 目, 羊, 毛, 竹

Chinese meaning: ①落笔;下笔。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường liên quan đến hành động khởi đầu viết lách. Thường đứng trước các danh từ chỉ nội dung bài viết.

Example: 他终于在纸上着笔写下了自己的想法。

Example pinyin: tā zhōng yú zài zhǐ shàng zhe bǐ xiě xià le zì jǐ de xiǎng fǎ 。

Tiếng Việt: Cuối cùng anh ấy đã hạ bút viết ra suy nghĩ của mình trên giấy.

着笔 - zhuó bǐ
着笔
zhuó bǐ

📷 Ngón tay trên bút bi

着笔
zhuó bǐ
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu viết, hạ bút

To begin writing, to put pen to paper

落笔;下笔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...