Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睹始知终
Pinyin: dǔ shǐ zhī zhōng
Meanings: Seeing the beginning allows one to predict the ending., Nhìn thấy điểm khởi đầu thì có thể đoán được kết quả cuối cùng., 指看见事物的开始阶段就预见到它的最终结果。[出处]汉·袁康《越绝书·德序外传记》“故圣人见微知著,睹始知终。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 目, 者, 台, 女, 口, 矢, 冬, 纟
Chinese meaning: 指看见事物的开始阶段就预见到它的最终结果。[出处]汉·袁康《越绝书·德序外传记》“故圣人见微知著,睹始知终。”
Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc lời nhận xét có tính chất suy luận sâu sắc.
Example: 他通过观察局势的开端,就能睹始知终,预测到最终结果。
Example pinyin: tā tōng guò guān chá jú shì de kāi duān , jiù néng dǔ shǐ zhī zhōng , yù cè dào zuì zhōng jié guǒ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thông qua việc quan sát sự khởi đầu của tình hình, có thể nhìn thấu suốt từ đầu đến cuối và dự đoán được kết quả cuối cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn thấy điểm khởi đầu thì có thể đoán được kết quả cuối cùng.
Nghĩa phụ
English
Seeing the beginning allows one to predict the ending.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指看见事物的开始阶段就预见到它的最终结果。[出处]汉·袁康《越绝书·德序外传记》“故圣人见微知著,睹始知终。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế