Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qióng

Meanings: Eyes wide open, astonished., Mắt mở to, kinh ngạc., ①(睘睘)古同“茕茕”,孤独无依,如“独行睘睘。”*②眼睛直视:“少阳终者,耳聋百节皆纵,目睘绝系。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 罒, 𧘇

Chinese meaning: ①(睘睘)古同“茕茕”,孤独无依,如“独行睘睘。”*②眼睛直视:“少阳终者,耳聋百节皆纵,目睘绝系。”

Grammar: Động từ biểu thị phản ứng của đôi mắt khi gặp phải điều bất ngờ hoặc khiếp sợ.

Example: 听到这个消息,他睘大了眼睛。

Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā qióng dà le yǎn jīng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy mở to mắt ra vì ngạc nhiên.

qióng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt mở to, kinh ngạc.

Eyes wide open, astonished.

(睘睘)古同“茕茕”,孤独无依,如“独行睘睘。”

眼睛直视

“少阳终者,耳聋百节皆纵,目睘绝系。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睘 (qióng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung