Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 着床

Pinyin: zhuó chuáng

Meanings: Embryo implantation into the uterus (during pregnancy)., Phôi thai bám vào tử cung (trong quá trình mang thai)., ①切实;实在。[例]这对小熊猫着实惹人喜爱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 目, 羊, 广, 木

Chinese meaning: ①切实;实在。[例]这对小熊猫着实惹人喜爱。

Grammar: Thuật ngữ chuyên ngành sinh học, liên quan đến y học và sinh sản.

Example: 受精卵成功着床是怀孕的关键一步。

Example pinyin: shòu jīng luǎn chéng gōng zhuó chuáng shì huái yùn de guān jiàn yí bù 。

Tiếng Việt: Trứng đã thụ tinh thành công bám vào tử cung là bước quan trọng của việc mang thai.

着床
zhuó chuáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phôi thai bám vào tử cung (trong quá trình mang thai).

Embryo implantation into the uterus (during pregnancy).

切实;实在。这对小熊猫着实惹人喜爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

着床 (zhuó chuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung