Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睞
Pinyin: lài
Meanings: To favor or show bias towards someone with one's gaze., Ưu ái, thiên vị một ai đó bằng ánh mắt., ①同“睁”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 來, 目
Chinese meaning: ①同“睁”。
Grammar: Động từ này thường dùng trong bối cảnh thể hiện sự ưu ái hoặc phân biệt đối xử qua ánh mắt.
Example: 她总是用特别的眼光睞着他。
Example pinyin: tā zǒng shì yòng tè bié de yǎn guāng lài zhe tā 。
Tiếng Việt: Cô ấy luôn nhìn anh ta bằng ánh mắt ưu ái đặc biệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ưu ái, thiên vị một ai đó bằng ánh mắt.
Nghĩa phụ
English
To favor or show bias towards someone with one's gaze.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“睁”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!