Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睹景伤情
Pinyin: dǔ jǐng shāng qíng
Meanings: To feel sorrow when seeing a scene that evokes painful memories., Khi nhìn thấy một khung cảnh nào đó khiến cho người ta cảm thấy buồn thương vì gợi lại kỷ niệm đau lòng., 睹看到。看到景物触发起伤感之情。[出处]明·汤显祖《还魂记·惊梦》“今日杜丽娘有些饶幸也。偶到后花园中,百花开遍,睹景伤情,没兴而归。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 目, 者, 京, 日, 亻, 力, 𠂉, 忄, 青
Chinese meaning: 睹看到。看到景物触发起伤感之情。[出处]明·汤显祖《还魂记·惊梦》“今日杜丽娘有些饶幸也。偶到后花园中,百花开遍,睹景伤情,没兴而归。”
Grammar: Thường mang sắc thái biểu cảm mạnh, sử dụng trong văn học hoặc miêu tả tâm trạng u sầu.
Example: 回到故乡的老屋,他不禁睹景伤情,想起了已故的亲人。
Example pinyin: huí dào gù xiāng de lǎo wū , tā bù jīn dǔ jǐng shāng qíng , xiǎng qǐ le yǐ gù de qīn rén 。
Tiếng Việt: Khi trở về căn nhà cũ ở quê hương, anh không khỏi buồn bã khi nhớ đến người thân đã khuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi nhìn thấy một khung cảnh nào đó khiến cho người ta cảm thấy buồn thương vì gợi lại kỷ niệm đau lòng.
Nghĩa phụ
English
To feel sorrow when seeing a scene that evokes painful memories.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
睹看到。看到景物触发起伤感之情。[出处]明·汤显祖《还魂记·惊梦》“今日杜丽娘有些饶幸也。偶到后花园中,百花开遍,睹景伤情,没兴而归。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế