Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睡卧不宁
Pinyin: shuì wò bù níng
Meanings: To toss and turn, unable to sleep peacefully., Không ngủ yên giấc, trằn trọc khó chịu., ①指入睡后的境界;熟睡状态。[例]不如睡乡去,万事风马牛。——宋·陆游《睡乡》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 垂, 目, 卜, 臣, 一, 丁, 宀
Chinese meaning: ①指入睡后的境界;熟睡状态。[例]不如睡乡去,万事风马牛。——宋·陆游《睡乡》。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả trạng thái mất ngủ do lo lắng hoặc căng thẳng.
Example: 他最近心里有事,所以睡卧不宁。
Example pinyin: tā zuì jìn xīn lǐ yǒu shì , suǒ yǐ shuì wò bù níng 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy có tâm sự, nên trằn trọc khó ngủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không ngủ yên giấc, trằn trọc khó chịu.
Nghĩa phụ
English
To toss and turn, unable to sleep peacefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指入睡后的境界;熟睡状态。不如睡乡去,万事风马牛。——宋·陆游《睡乡》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế