Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着墨
Pinyin: zhuó mò
Meanings: To focus on describing or emphasizing in writing or painting., Tập trung miêu tả, nhấn mạnh trong văn viết hoặc hội họa., ①指用笔墨来叙述描述。[例]剧中这个人物着墨不多,却令人感到真实可信。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 目, 羊, 土, 黑
Chinese meaning: ①指用笔墨来叙述描述。[例]剧中这个人物着墨不多,却令人感到真实可信。
Grammar: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và sáng tác.
Example: 这篇文章在人物性格上着墨很多。
Example pinyin: zhè piān wén zhāng zài rén wù xìng gé shàng zhe mò hěn duō 。
Tiếng Việt: Bài viết này tập trung miêu tả nhiều về tính cách nhân vật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung miêu tả, nhấn mạnh trong văn viết hoặc hội họa.
Nghĩa phụ
English
To focus on describing or emphasizing in writing or painting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指用笔墨来叙述描述。剧中这个人物着墨不多,却令人感到真实可信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!