Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着想
Pinyin: zhuó xiǎng
Meanings: To consider carefully, think of others' benefits., Suy nghĩ thấu đáo, cân nhắc lợi ích của người khác., ①因感到时间紧迫而行动加快。[例]做好准备,免得到时候着忙。*②急噪不安;着急。[例]心里着忙。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 目, 羊, 心, 相
Chinese meaning: ①因感到时间紧迫而行动加快。[例]做好准备,免得到时候着忙。*②急噪不安;着急。[例]心里着忙。
Grammar: Thường kết hợp với '为...着想' - nghĩ cho lợi ích của ai đó.
Example: 你要为将来着想。
Example pinyin: nǐ yào wèi jiāng lái zhuó xiǎng 。
Tiếng Việt: Bạn cần suy nghĩ cho tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ thấu đáo, cân nhắc lợi ích của người khác.
Nghĩa phụ
English
To consider carefully, think of others' benefits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因感到时间紧迫而行动加快。做好准备,免得到时候着忙
急噪不安;着急。心里着忙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!