Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睖睁

Pinyin: lèng zhēng

Meanings: To look blankly without understanding; to be stupefied., Nhìn mà không hiểu, ngơ ngác., ①眼神发直;发愣。也作“愣怔”(lèngzheng)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 争, 目

Chinese meaning: ①眼神发直;发愣。也作“愣怔”(lèngzheng)。

Grammar: Từ ghép này có nghĩa diễn đạt trạng thái ngơ ngác khi nhìn vào một thứ gì đó mà không nắm bắt được thông tin.

Example: 他睖睁地看着黑板,不知道老师在讲什么。

Example pinyin: tā lèng zhēng dì kàn zhe hēi bǎn , bù zhī dào lǎo shī zài jiǎng shén me 。

Tiếng Việt: Anh ấy nhìn ngơ ngác lên bảng, không biết cô giáo đang giảng gì.

睖睁
lèng zhēng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn mà không hiểu, ngơ ngác.

To look blankly without understanding; to be stupefied.

眼神发直;发愣。也作“愣怔”(lèngzheng)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

睖睁 (lèng zhēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung