Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 睦邻政策

Pinyin: mù lín zhèng cè

Meanings: Good neighbor policy, Chính sách láng giềng thân thiện, ①(睥睨)眼睛斜着向旁边看,形容傲慢的样子,如“睥睥一切”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 坴, 目, 令, 阝, 攵, 正, 朿, 竹

Chinese meaning: ①(睥睨)眼睛斜着向旁边看,形容傲慢的样子,如“睥睥一切”。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị/quốc tế.

Example: 中国政府推行睦邻政策。

Example pinyin: zhōng guó zhèng fǔ tuī xíng mù lín zhèng cè 。

Tiếng Việt: Chính phủ Trung Quốc thực hiện chính sách láng giềng thân thiện.

睦邻政策
mù lín zhèng cè
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chính sách láng giềng thân thiện

Good neighbor policy

(睥睨)眼睛斜着向旁边看,形容傲慢的样子,如“睥睥一切”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...