Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着眼
Pinyin: zhuó yǎn
Meanings: To focus on, to emphasize, Tập trung vào, chú trọng đến, ①注目;考虑。[例]着眼于人民。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 目, 羊, 艮
Chinese meaning: ①注目;考虑。[例]着眼于人民。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với bổ ngữ chỉ hướng (如: 着眼于 'focus on'). Đôi khi được sử dụng như một thành ngữ riêng lẻ.
Example: 我们要着眼未来的发展。
Example pinyin: wǒ men yào zhuó yǎn wèi lái de fā zhǎn 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần tập trung vào sự phát triển trong tương lai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung vào, chú trọng đến
Nghĩa phụ
English
To focus on, to emphasize
Nghĩa tiếng trung
中文释义
注目;考虑。着眼于人民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!