Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睡眼惺忪
Pinyin: shuì yǎn xīng sōng
Meanings: Half-asleep; eyes still heavy with sleep., Mắt lim dim, chưa tỉnh ngủ hẳn., ①人及动物的一种自然生理现象,意识的自然的、通常为有规律的暂时中止,在此期间体力得到恢复。[例]自经丧乱少睡眠,长夜沾湿何由彻!——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 垂, 目, 艮, 忄, 星, 公
Chinese meaning: ①人及动物的一种自然生理现象,意识的自然的、通常为有规律的暂时中止,在此期间体力得到恢复。[例]自经丧乱少睡眠,长夜沾湿何由彻!——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》。
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả trạng thái lờ đờ sau khi vừa ngủ dậy.
Example: 他早晨起床时总是睡眼惺忪。
Example pinyin: tā zǎo chén qǐ chuáng shí zǒng shì shuì yǎn xīng sōng 。
Tiếng Việt: Buổi sáng khi thức dậy, anh ấy luôn lim dim chưa tỉnh hẳn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mắt lim dim, chưa tỉnh ngủ hẳn.
Nghĩa phụ
English
Half-asleep; eyes still heavy with sleep.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人及动物的一种自然生理现象,意识的自然的、通常为有规律的暂时中止,在此期间体力得到恢复。自经丧乱少睡眠,长夜沾湿何由彻!——唐·杜甫《茅屋为秋风所破歌》
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế