Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: To supervise or urge., Giám sát, đốc thúc., ①统帅诸军的将领。[例]审知故松山殉难督师洪公果死耶?——清·全祖望《梅花岭记》。[例]遂以周瑜、程普为左右督,将兵与备并力逆操。——《资治通鉴》。[合]督镇(清代对省一级文武官员的统称);督臣(即总督);督署(总督衙门);督篆(总督的大印)。*②中医学名词。督脉。[又如]:督任(人体的督脉与任脉)。*③姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 叔, 目

Chinese meaning: ①统帅诸军的将领。[例]审知故松山殉难督师洪公果死耶?——清·全祖望《梅花岭记》。[例]遂以周瑜、程普为左右督,将兵与备并力逆操。——《资治通鉴》。[合]督镇(清代对省一级文武官员的统称);督臣(即总督);督署(总督衙门);督篆(总督的大印)。*②中医学名词。督脉。[又如]:督任(人体的督脉与任脉)。*③姓氏。

Hán Việt reading: đốc

Grammar: Động từ một âm tiết, thường xuất hiện trong bối cảnh quản lý hoặc kiểm tra.

Example: 他负责督工项目进展。

Example pinyin: tā fù zé dū gōng xiàng mù jìn zhǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm giám sát tiến độ dự án.

6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giám sát, đốc thúc.

đốc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To supervise or urge.

统帅诸军的将领。审知故松山殉难督师洪公果死耶?——清·全祖望《梅花岭记》。遂以周瑜、程普为左右督,将兵与备并力逆操。——《资治通鉴》。督镇(清代对省一级文武官员的统称);督臣(即总督);督署(总督衙门);督篆(总督的大印)

中医学名词。督脉。[又如]

督任(人体的督脉与任脉)

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

督 (dū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung