Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 睹微知著
Pinyin: dǔ wēi zhī zhù
Meanings: From minor signs, one can understand major issues or the bigger picture., Qua những dấu hiệu nhỏ nhặt có thể hiểu được vấn đề lớn hay toàn cảnh., 微细小;著显著。看到细小的征兆便知道其性质及发展趋势。[出处]《三国志·吕布臧洪传》“仆中不敏,又素不能原始见终,睹微知著,窃度主人之心。,岂谓三子宜死,罚当刑中哉。?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 目, 者, 彳, 口, 矢, 艹
Chinese meaning: 微细小;著显著。看到细小的征兆便知道其性质及发展趋势。[出处]《三国志·吕布臧洪传》“仆中不敏,又素不能原始见终,睹微知著,窃度主人之心。,岂谓三子宜死,罚当刑中哉。?”
Grammar: Thường dùng để ca ngợi khả năng phán đoán tinh tế của ai đó.
Example: 一个优秀的分析师往往能睹微知著,从小细节中看出大趋势。
Example pinyin: yí gè yōu xiù de fēn xī shī wǎng wǎng néng dǔ wēi zhī zhù , cóng xiǎo xì jié zhōng kàn chū dà qū shì 。
Tiếng Việt: Một nhà phân tích xuất sắc thường có thể nhìn ra điều lớn lao từ những chi tiết nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Qua những dấu hiệu nhỏ nhặt có thể hiểu được vấn đề lớn hay toàn cảnh.
Nghĩa phụ
English
From minor signs, one can understand major issues or the bigger picture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
微细小;著显著。看到细小的征兆便知道其性质及发展趋势。[出处]《三国志·吕布臧洪传》“仆中不敏,又素不能原始见终,睹微知著,窃度主人之心。,岂谓三子宜死,罚当刑中哉。?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế