Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 17371 to 17400 of 28922 total words

zhú
Ngọn lửa nhỏ, ánh sáng yếu ớt của đèn dầ...
líng
Lửa cháy mạnh mẽ, ánh sáng rực rỡ của ng...
爨桂炊玉
cuàn guì chuī yù
Dùng củi quế để nấu cơm ngọc, ví von sự ...
Khói dày đặc, sương mù mịt mù
爬升
pá shēng
Leo lên, trèo lên; tăng dần (thường dùng...
爬山涉水
pá shān shè shuǐ
Leo núi lội suối, ám chỉ việc vất vả vượ...
爬梳剔抉
pá shū tī jué
Chải lược tỉ mỉ, chọn lọc kỹ càng, ám ch...
爬梳洗剔
pá shū xǐ tī
Tỉ mỉ chải lược, rửa sạch, chọn lọc, ám ...
爬泳
pá yǒng
Kiểu bơi ếch, kiểu bơi trong đó người bơ...
爬灰
pá huī
Leo trèo trên tro bụi, ám chỉ việc làm v...
爬犁
pá lí
Cái xe trượt tuyết, loại phương tiện dùn...
爬竿
pá gān
Leo trèo cột, chỉ việc trèo lên cột hoặc...
爬罗剔抉
pá luó tī jué
Tìm kiếm tỉ mỉ và lựa chọn cẩn thận, ám ...
爬耳搔腮
pá ěr sāo sāi
Gãi tai, gãi má, ám chỉ trạng thái lo lắ...
爬虫
pá chóng
Loài bò sát, côn trùng hoặc động vật bò ...
爬行动物
pá xíng dòng wù
Loài bò sát, động vật thuộc lớp Bò sát c...
爱不忍释
ài bù rěn shì
Yêu thích đến mức không muốn buông tay, ...
爱人以德
ài rén yǐ dé
Yêu thương người khác bằng lòng nhân đức...
爱人利物
ài rén lì wù
Yêu thương con người và làm lợi cho mọi ...
爱人好士
ài rén hào shì
Yêu thương người và kính trọng kẻ sĩ, ám...
爱屋及乌
ài wū jí wū
Yêu ai thì yêu cả đường đi lối về; yêu n...
爱憎
ài zēng
Tình yêu và sự ghét bỏ.
爱憎分明
ài zēng fēn míng
Rõ ràng trong tình cảm yêu và ghét, khôn...
爱才如命
ài cái rú mìng
Yêu quý tài năng như mạng sống của mình.
爱才如渴
ài cái rú kě
Yêu quý tài năng đến mức khao khát, rất ...
爱才若渴
ài cái ruò kě
Gần giống như 爱才如渴, cũng là yêu quý tài ...
爱护
ài hù
Yêu thương và bảo vệ, chăm sóc một cách ...
爱日惜力
ài rì xī lì
Trân trọng thời gian và sức lực, không l...
爱昵
ài nì
Yêu thích và thân mật.
爱毛反裘
ài máo fǎn qiú
Yêu quý lông thú nhưng lại lộn trái áo d...

Showing 17371 to 17400 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...